Có 2 kết quả:
裹脚 guǒ jiǎo ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄠˇ • 裹腳 guǒ jiǎo ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foot-binding
(2) long strip of cloth used for foot-binding
(2) long strip of cloth used for foot-binding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foot-binding
(2) long strip of cloth used for foot-binding
(2) long strip of cloth used for foot-binding
Bình luận 0